|
发表于 8-10-2012 09:40 PM
|
显示全部楼层

đại ly . 代理 本帖最后由 dugong 于 10-10-2012 03:58 PM 编辑
|
|
|
|
|
|
|
|
发表于 9-10-2012 10:14 PM
|
显示全部楼层
dugong 发表于 6-10-2012 03:26 PM 
这两个我会。
tôi biết rồi = 我已经知道
tôi nhớ bạn = 我想念你
比较贴切。
|
|
|
|
|
|
|
|
发表于 9-10-2012 11:50 PM
|
显示全部楼层
哈,我老婆是越南人我也沒心去学呢 |
|
|
|
|
|
|
|
发表于 10-10-2012 03:56 PM
|
显示全部楼层

nhà nghỉ . 客栈 |
|
|
|
|
|
|
|
发表于 11-10-2012 03:47 PM
|
显示全部楼层

văn phòng = 文房 = 办公室 |
|
|
|
|
|
|
|
发表于 16-10-2012 10:33 PM
|
显示全部楼层
vé 车票

|
|
|
|
|
|
|
|
发表于 17-10-2012 06:46 AM
|
显示全部楼层
|
|
|
|
|
|
|
发表于 17-10-2012 11:31 PM
|
显示全部楼层

kem = ice cream |
|
|
|
|
|
|
|
发表于 21-10-2012 02:43 PM
|
显示全部楼层

khu nhà tắm
冲凉房区
khu 区
nhà 屋子
tắm 冲凉
|
|
|
|
|
|
|
|
发表于 22-10-2012 11:27 PM
|
显示全部楼层

đặc sản = 特产 |
|
|
|
|
|
|
|
发表于 24-10-2012 12:01 PM
|
显示全部楼层
生活常用词汇1
吃 ăn
健康sức khỏe
吃晚餐 ăn tối
朋友,同学,你bạn
碗bát
被,挨bị
正常,平常binh thường
谢谢cảm ơn
上午,早上sáng
玩chơi
连;所有cả
好;再见chào
流感cảm cúm
老爷爷;老奶奶cụ
姐;你chị
还未;尚未chưa
老师;姑姑;阿姨cô
一点;一会儿chút
……吗?có…không?
最近dạo này
工作công việc
久;长久lau
……的(表所属)của
已经;了 đã
去;乘坐 đi
哪里 đau
那;那个;那里 đó
都;皆 đều
遇见gặp
条 điều
家庭gia đình
同志 đồng chí
保持;维护giữ gìn
得;能够 được
不错;较好khá
什么gì
不không
今天hôm nay
当……时;……的时候khi
很rất
联系liên lạc
每一;所有的mội
听nghe
超市siêu thị
记得nhớ
米粉phở
过qua
很lắm
到外面ra ngoại
怎样ra sao
所有tất cả
健康;身体sức khỏe
怎样thếnào
跑步tập chạy
算了;罢了thôi
则;就thì
好;不错tốt lành
遗憾;可惜tiếc
喝uống
回;回家về
仍;还vẫn
高兴vui
事;事情việc
请允许xn phép |
评分
-
查看全部评分
|
|
|
|
|
|
|
发表于 25-10-2012 02:54 PM
|
显示全部楼层
gia đình của bạn
你的家庭 |
|
|
|
|
|
|
|
发表于 25-10-2012 04:49 PM
|
显示全部楼层
生活常用词汇2
这个cái này
条;支cay
笔bút
那么thế
也cũng
那;那个;那边 đó
个;件;台chiếc
衣服 áo
房子;楼房nhà
图书馆thư viện
彩门cổng chào
那;那边;那个kia
汽车ô-tô
球bóng
请;请求xin
摩托车xe máy
介绍giới thiệu
朋友bạn
向;对với
哪国人người nước nào
中国Trung Quốc
韩国Hàn Quốc
英国;英国的Anh
允许cho phép
好友;密友bạn than
先生;男子ông
在哪儿工作làm ở đau
总经理giám đốc
让;以便 để
昨晚tôi qua
久;长lau
才mới
休息nghỉ
宾馆khách sạn
东方phương Đông
将;将要sẽ
自己tự
多谢 cám ơn nhiều
年năm
这;今nay
那边 đằng kia
没关系;不用谢không cógì
相见gặp nhau
想;认为nghĩ
公司công ty
多少bao nhiêu
现在bay giờ
岁;岁数tuổi
想起来nhớ
相信tin
了rồi
高兴vui vẻ
能;得到 được
又;再lại
也许;可能cólẽ
当然tất nhiên
餐bữa
饭cơm
一起;共同cùng
业务员;工作人员chuyên viên
最近;近来dạo này
对 đúng
健康;好khỏe
谢谢cảm ơn
还;仍vẫn |
评分
-
查看全部评分
|
|
|
|
|
|
|
发表于 27-10-2012 04:32 PM
|
显示全部楼层
纠正
tôi 我
tối 晚上 |
评分
-
查看全部评分
|
|
|
|
|
|
|
发表于 27-10-2012 04:34 PM
|
显示全部楼层
năm 有两个意思,年跟五。
五年 = năm năm |
|
|
|
|
|
|
|
发表于 28-10-2012 02:04 PM
|
显示全部楼层

xe buyt 巴士 本帖最后由 dugong 于 28-10-2012 03:02 PM 编辑
|
|
|
|
|
|
|
|
发表于 3-11-2012 05:24 PM
|
显示全部楼层

nhà thuốc tay
西药房
thuốc 药
tay 西 |
|
|
|
|
|
|
|
发表于 6-11-2012 12:54 PM
|
显示全部楼层
điều kiện = 条件 |
|
|
|
|
|
|
|
发表于 10-11-2012 12:01 AM
|
显示全部楼层

miễn phí = 免费
chay = 斋 |
|
|
|
|
|
|
|
发表于 10-11-2012 11:32 AM
|
显示全部楼层

trung tam 中心
sửa 修理
điện thoại di động 移动电话 = 手机
ngan hàng 银行 |
|
|
|
|
|
|
| |
本周最热论坛帖子
|